Có 2 kết quả:
选修课 xuǎn xiū kè ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˋ • 選修課 xuǎn xiū kè ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
optional course (in school)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
optional course (in school)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0